🥰Kiểu Generics là gì hãy giải thích rõ và vĩ dụ giúp tôi dễ hiểu?

Generics là gì?

Generics là một tính năng trong TypeScript (và nhiều ngôn ngữ lập trình khác như Java, C#) cho phép bạn tạo ra các hàm, lớp, hoặc interface có thể hoạt động với nhiều kiểu dữ liệu khác nhau mà vẫn giữ được tính an toàn về kiểu (type safety).

Thay vì định nghĩa một hàm hoặc lớp chỉ làm việc với một kiểu cụ thể, bạn có thể sử dụng Generics để làm cho nó linh hoạt hơn.

Ví dụ đơn giản về Generics

Không dùng Generics

Ví dụ, bạn muốn viết một hàm trả về đúng giá trị mà nó nhận vào:

function identity(value: number): number {
    return value;
}

Hàm trên chỉ hoạt động với kiểu number. Nếu bạn muốn hỗ trợ cả string, bạn phải viết thêm hàm khác:

function identityString(value: string): string {
    return value;
}

Điều này không tối ưu, vì bạn phải viết nhiều hàm có cùng logic nhưng khác kiểu.

Dùng Generics

Bạn có thể dùng Generics để viết một hàm tổng quát:

function identity<T>(value: T): T {
    return value;
}

Ở đây:

  • <T> là một tham số kiểu (type parameter), cho phép T đại diện cho bất kỳ kiểu dữ liệu nào.

  • value: T nghĩa là giá trị đầu vào có kiểu T.

  • T cũng được dùng làm kiểu trả về, đảm bảo hàm trả về đúng kiểu của đầu vào.

Bây giờ bạn có thể gọi hàm này với bất kỳ kiểu dữ liệu nào:

console.log(identity<number>(42));   // Output: 42
console.log(identity<string>("Hello")); // Output: Hello
console.log(identity<boolean>(true));   // Output: true

TypeScript sẽ tự suy luận kiểu nếu không cung cấp <T>:

console.log(identity(100));  // TypeScript hiểu T là number
console.log(identity("Test"));  // TypeScript hiểu T là string

Generics với Array và Interface

1. Generics với Mảng

Nếu bạn muốn viết một hàm trả về một mảng chứa một phần tử đầu vào:

function toArray<T>(element: T): T[] {
    return [element];
}

console.log(toArray<number>(5));    // Output: [5]
console.log(toArray<string>("Hi")); // Output: ["Hi"]

2. Generics với Interface

Giả sử bạn có một interface đại diện cho một hộp chứa một giá trị:

interface Box<T> {
    value: T;
}
const numberBox: Box<number> = { value: 10 };
const stringBox: Box<string> = { value: "Hello" };
console.log(numberBox.value); // Output: 10
console.log(stringBox.value); // Output: Hello

Interface Box<T> giúp tạo ra một cấu trúc linh hoạt có thể chứa bất kỳ kiểu dữ liệu nào.

Generics với Class

Bạn có thể dùng Generics với class để tạo một cấu trúc dữ liệu linh hoạt hơn, chẳng hạn như một Storage lưu trữ các giá trị:

class Storage<T> {
    private items: T[] = [];

    add(item: T): void {
        this.items.push(item);
    }

    getAll(): T[] {
        return this.items;
    }
}
const numberStorage = new Storage<number>();
numberStorage.add(10);
numberStorage.add(20);
console.log(numberStorage.getAll()); // Output: [10, 20]

const stringStorage = new Storage<string>();
stringStorage.add("A");
stringStorage.add("B");
console.log(stringStorage.getAll()); // Output: ["A", "B"]

Generics với Constraint (Ràng buộc kiểu)

Khi sử dụng Generics, bạn có thể muốn giới hạn kiểu dữ liệu. Ví dụ, chỉ cho phép T là một object có thuộc tính length:

function logLength<T extends { length: number }>(value: T): void {
    console.log(value.length);
}

logLength("Hello");      // Output: 5
logLength([1, 2, 3]);    // Output: 3
logLength({ length: 10 }); // Output: 10
// logLength(42); // Lỗi vì số không có thuộc tính length

Ở đây, T extends { length: number } đảm bảo T có thuộc tính length.

Tóm tắt

  • Generics giúp viết code linh hoạt, tái sử dụng và an toàn hơn về kiểu.

  • Dùng <T> để tạo Generics trong hàm, class, interface.

  • Generics có thể hoạt động với mảng, object, interface, class.

  • Có thể dùng constraint (ràng buộc kiểu) để giới hạn kiểu dữ liệu.

Bạn đã hiểu rõ hơn chưa? Có muốn mở rộng thêm phần nào không? 😊

Mở rộng cho tôi phần extends và dùng 2 Generics cùng một lúc

Mở rộng về extends trong Generics và sử dụng nhiều Generics cùng lúc

1. extends trong Generics (Ràng buộc kiểu)

Thông thường, khi sử dụng Generics, TypeScript cho phép bất kỳ kiểu nào. Nhưng đôi khi, bạn muốn giới hạn Generics để chỉ chấp nhận những kiểu có thuộc tính hoặc phương thức nhất định. Đó là khi extends được sử dụng.

Ví dụ: Ràng buộc Generics với extends

Bạn muốn đảm bảo rằng tham số T phải có thuộc tính length:

function logLength<T extends { length: number }>(value: T): void {
    console.log(value.length);
}
logLength("Hello");      // Output: 5
logLength([1, 2, 3]);    // Output: 3
logLength({ length: 10 }); // Output: 10
// logLength(42); // ❌ Lỗi vì số không có thuộc tính length

Ở đây:

  • T extends { length: number } giới hạn T chỉ có thể là kiểu có thuộc tính length, chẳng hạn như string, array, object có length.

2. extends với Interface

Bạn có thể ràng buộc Generics bằng một interface.

Ví dụ: Đảm bảo T phải có thuộc tính name

interface HasName {
    name: string;
}
function greet<T extends HasName>(obj: T): void {
    console.log("Hello, " + obj.name);
}
greet({ name: "Alice" }); // ✅ Output: Hello, Alice
greet({ name: "Bob", age: 25 }); // ✅ Vẫn hợp lệ vì có thuộc tính name
// greet({ age: 30 }); // ❌ Lỗi vì không có name

Ở đây:

  • T phải là một object có thuộc tính name.

3. Dùng 2 Generics cùng lúc

Bạn có thể sử dụng nhiều Generics bằng cách định nghĩa nhiều tham số kiểu.

Ví dụ 1: Hàm nhận 2 kiểu dữ liệu khác nhau

function pair<T, U>(first: T, second: U): [T, U] {
    return [first, second];
}
console.log(pair<number, string>(1, "one")); // Output: [1, "one"]
console.log(pair<boolean, string>(true, "yes")); // Output: [true, "yes"]

Ở đây:

  • T là kiểu của first

  • U là kiểu của second

  • Hàm trả về một tuple [T, U]

Ví dụ 2: Dùng 2 Generics với Interface

Bạn có thể sử dụng hai Generics để tạo một interface có thể chứa hai kiểu dữ liệu khác nhau.

interface KeyValue<K, V> {
    key: K;
    value: V;
}
const item1: KeyValue<number, string> = { key: 1, value: "One" };
const item2: KeyValue<string, boolean> = { key: "isDone", value: true };
console.log(item1); // Output: { key: 1, value: "One" }
console.log(item2); // Output: { key: "isDone", value: true }

4. Kết hợp extends với nhiều Generics

Bạn có thể ràng buộc một hoặc cả hai tham số kiểu.

Ví dụ: Một kiểu có ràng buộc, một kiểu không

function merge<T extends object, U>(obj1: T, obj2: U): T & U {
    return { ...obj1, ...obj2 };
}

const merged = merge({ name: "Alice" }, { age: 30 });
console.log(merged); // Output: { name: "Alice", age: 30 }

// merge(10, { age: 30 }); // ❌ Lỗi vì 10 không phải object

Ở đây:

  • T extends object đảm bảo obj1 phải là object.

  • U có thể là bất kỳ kiểu nào.

Ví dụ: Cả hai kiểu đều có ràng buộc

interface Person {
    name: string;
}
interface Job {
    title: string;
}
function createEmployee<T extends Person, U extends Job>(person: T, job: U) {
    return { ...person, ...job };
}
const employee = createEmployee({ name: "Alice" }, { title: "Developer" });
console.log(employee); // Output: { name: "Alice", title: "Developer" }

// createEmployee({ age: 30 }, { title: "Manager" }); // ❌ Lỗi vì không có `name`

Ở đây:

  • T extends Person đảm bảo T có thuộc tính name.

  • U extends Job đảm bảo U có thuộc tính title.

Tóm tắt

  • extends trong Generics giúp giới hạn kiểu dữ liệu, đảm bảo rằng nó có các thuộc tính cụ thể.

  • Dùng nhiều Generics (<T, U>) giúp viết code linh hoạt hơn, hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu cùng lúc.

  • Có thể kết hợp extends với nhiều Generics để tạo ra những API mạnh mẽ.

Bạn đã hiểu rõ hơn chưa? Nếu cần ví dụ thực tế hơn, mình có thể giúp nhé! 🚀

😁 extends keyof là gì

extends keyof trong Generics – Giải thích và Ví dụ

1. keyof trong TypeScript là gì?

keyof trong TypeScript được dùng để lấy danh sách các key của một object dưới dạng union type.

Ví dụ:

tsCopyEdittype Person = { name: string; age: number };
type PersonKeys = keyof Person; // "name" | "age"

let key: PersonKeys;
key = "name"; // ✅ Hợp lệ
key = "age";  // ✅ Hợp lệ
// key = "email"; // ❌ Lỗi vì "email" không có trong Person
  • keyof Person lấy ra "name" | "age", tức là tất cả các key của Person.


2. Kết hợp extends với keyof trong Generics

Khi dùng Generics, bạn có thể giới hạn một kiểu dữ liệu chỉ được phép là key của một object bằng cách dùng T extends keyof U.

Ví dụ 1: Lấy giá trị từ object một cách an toàn

Giả sử bạn muốn viết một hàm lấy giá trị từ object nhưng đảm bảo key hợp lệ:

tsCopyEditfunction getProperty<T, K extends keyof T>(obj: T, key: K): T[K] {
    return obj[key];
}

const person = { name: "Alice", age: 30 };

console.log(getProperty(person, "name")); // Output: Alice
console.log(getProperty(person, "age"));  // Output: 30
// console.log(getProperty(person, "email")); // ❌ Lỗi vì "email" không có trong person

🔹 Giải thích:

  • T là kiểu của object (person).

  • K extends keyof T đảm bảo K chỉ có thể là một key hợp lệ của T.

  • T[K] là kiểu của giá trị tương ứng với key đó.


3. extends keyof trong Interface và Class

Bạn có thể dùng extends keyof với interface hoặc class.

Ví dụ 2: Interface với Generics

tsCopyEditinterface DataStorage<T> {
    data: T;
    get<K extends keyof T>(key: K): T[K];
}

const storage: DataStorage<{ id: number; name: string }> = {
    data: { id: 1, name: "Alice" },
    get(key) {
        return this.data[key];
    }
};

console.log(storage.get("id"));   // Output: 1
console.log(storage.get("name")); // Output: Alice
// console.log(storage.get("email")); // ❌ Lỗi vì "email" không có trong data

🔹 Giải thích:

  • T là kiểu dữ liệu của object.

  • K extends keyof T đảm bảo chỉ truy cập vào các key hợp lệ.

  • T[K] là kiểu dữ liệu của key đó.


4. Cập nhật giá trị trong object với extends keyof

Bạn có thể sử dụng extends keyof để tạo một hàm cập nhật giá trị của object một cách an toàn.

Ví dụ 3: Hàm cập nhật thuộc tính

tsCopyEditfunction updateProperty<T, K extends keyof T>(obj: T, key: K, value: T[K]): void {
    obj[key] = value;
}

const user = { username: "Alice", age: 25 };

updateProperty(user, "username", "Bob"); // ✅ Hợp lệ
updateProperty(user, "age", 30);         // ✅ Hợp lệ
// updateProperty(user, "email", "bob@example.com"); // ❌ Lỗi vì "email" không tồn tại

console.log(user); // Output: { username: "Bob", age: 30 }

🔹 Giải thích:

  • T là kiểu của object.

  • K extends keyof T đảm bảo K là một key hợp lệ.

  • value: T[K] đảm bảo giá trị được truyền vào đúng kiểu dữ liệu.


Tóm tắt

Cú pháp
Ý nghĩa

keyof T

Lấy danh sách key của object T

K extends keyof T

K phải là một key hợp lệ của T

T[K]

Kiểu dữ liệu của thuộc tính K trong object T

Lợi ích của extends keyof

✅ Giúp tránh lỗi truy cập key không hợp lệ ✅ Hỗ trợ code an toàn hơn với type checking ✅ Giúp viết hàm tái sử dụng tốt hơn với Generics

Bạn đã hiểu rõ hơn chưa? Nếu cần thêm ví dụ thực tế hơn, mình có thể giúp nhé! 🚀

Last updated